Giới thiệu và hiểu rõ hơn về tiêu chuẩn VietGAP, Global GAP
Tầm quan trọng của chứng nhận quy trình sản xuất trong nông nghiệp
Trong bối cảnh ngày càng cạnh tranh toàn cầu, chứng nhận quy trình sản xuất đóng vai trò then chốt đối với các doanh nghiệp, nông hộ hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp. Chứng nhận này không chỉ là một yêu cầu của thị trường mà còn là công cụ quan trọng giúp nâng cao năng lực cạnh tranh và tiếp cận hiệu quả hơn với các thị trường tiềm năng. Vì vậy, có tư vấn, đào tạo quy trình sản xuất từ chuyên gia là một điều cần thiết.
Trước hết, chứng nhận quy trình sản xuất đảm bảo tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc trong sản xuất nông sản. Với hệ thống truy xuất nguồn gốc uy tín và đảm bảo an toàn sức khỏe cộng đồng, điều này không chỉ tạo niềm tin cho người tiêu dùng mà còn giúp các nhà sản xuất chủ động kiểm soát chất lượng, đảm bảo an toàn thực phẩm. Bên cạnh đó, việc áp dụng các tiêu chuẩn chứng nhận quốc tế như VietGAP, Global GAP còn giúp cải thiện quy trình, phương pháp sản xuất, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
Quan trọng hơn, chứng nhận quy trình sản xuất mở ra cơ hội tiếp cận thị trường xuất khẩu đầy tiềm năng. Nhiều thị trường, đặc biệt là các nước phát triển, yêu cầu nghiêm ngặt về chứng nhận chất lượng và an toàn thực phẩm. Vì vậy, việc đạt được các tiêu chuẩn chứng nhận quốc tế như VietGAP, Global GAP trở thành “passport” quan trọng để các sản phẩm nông nghiệp của Việt Nam vượt qua các rào cản kỹ thuật và tiếp cận thị trường xuất khẩu.
Các tiêu chuẩn chứng nhận phổ biến hiện nay
1. VietGAP
VietGAP (Vietnamese Good Agricultural Practices), “thực hiện sản xuất nông nghiệp tốt ở Việt Nam”, là tiêu chuẩn quốc gia về thực hành nông nghiệp tốt, được Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam ban hành từ năm 2008. Tiêu chuẩn này có các đặc điểm chính như sau:
- Mục tiêu: VietGAP nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường và sức khỏe người lao động trong sản xuất nông nghiệp
- Phạm vi áp dụng: VietGAP được áp dụng cho các trang trại, vùng sản xuất nông sản tại Việt Nam. Tiêu chuẩn này bao gồm các nguyên tắc và yêu cầu về quản lý quy trình sản xuất, quản lý đất đai, quản lý nước tưới, bảo vệ thực vật, thu hoạch và xử lý sau thu hoạch.
- Cấp chứng nhận: Việc cấp chứng nhận VietGAP do các tổ chức chứng nhận độc lập thực hiện, sau khi các trang trại, vùng sản xuất đáp ứng đủ các yêu cầu của tiêu chuẩn.
- Lợi ích: Việc áp dụng loại chứng nhận này giúp nâng cao chất lượng, an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường và sức khỏe người lao động. Đồng thời, nó mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường xuất khẩu cho nông sản Việt Nam.
2. Global GAP
Global GAP (Good Agricultural Practices) là một tiêu chuẩn quốc tế về thực hành nông nghiệp tốt, được phát triển và quản lý, đây là một tổ chức phi lợi nhuận, được thành lập vào năm 1997 với tên gọi ban đầu là EUREPGAP. Đây là một trong những tiêu chuẩn nông nghiệp phổ biến nhất trên thế giới. Các đặc điểm chính của Global GAP như sau:
- Phạm vi áp dụng: Global GAP được áp dụng cho nhiều loại sản phẩm nông nghiệp như rau quả, thịt, sữa, thủy sản, cà phê, chè, v.v. trên toàn cầu.
- Yêu cầu: Tiêu chuẩn này đưa ra các yêu cầu về quản lý an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc, sức khỏe, an toàn và phúc lợi của động vật, bảo vệ môi trường.
- Cấp chứng nhận: Việc cấp chứng nhận này được thực hiện bởi các tổ chức chứng nhận độc lập, được GLOBALG.A.P. công nhận.
- Lợi ích: Áp dụng Global GAP giúp nâng cao uy tín và tiếp cận thị trường quốc tế, đặc biệt là với các thị trường khắt khe về an toàn thực phẩm như EU, Mỹ, Nhật Bản.
Tóm lại, Global GAP là một tiêu chuẩn toàn cầu về thực hành nông nghiệp tốt, được công nhận rộng rãi trên thế giới.
Sự khác biệt giữa VietGAP và Global GAP
Mặc dù cả VietGAP và Global GAP đều là các tiêu chuẩn về thực hành nông nghiệp tốt (GAP), nhưng chúng có những điểm khác biệt đáng lưu ý.
VietGAP là tiêu chuẩn quốc gia của Việt Nam, được Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn quản lý và cấp chứng nhận, nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm, chất lượng và bảo vệ môi trường trong phạm vi Việt Nam.
Trái lại, Global GAP là tiêu chuẩn quốc tế do tổ chức Global GAP (trước đây là EUREPGAP) quản lý, với yêu cầu chi tiết hơn về an toàn thực phẩm, sức khỏe và phúc lợi của công nhân, cũng như các vấn đề liên quan đến môi trường. Mục đích của Global GAP là đáp ứng các yêu cầu về an toàn và bền vững trong chuỗi cung ứng toàn cầu, vì vậy, nếu doanh nghiệp muốn xuất khẩu nông nghiệp ra nước ngoài, có chứng nhận của Global GAP là điều vô cùng cần thiết.
Như vậy, mặc dù cùng nhắm đến các mục tiêu về thực hành nông nghiệp tốt, nhưng VietGAP và Global GAP vẫn có những điểm khác biệt về phạm vi áp dụng, tổ chức quản lý, cũng như các yêu cầu và mục đích cụ thể.
Quy trình đánh giá và cấp chứng nhận tiêu chuẩn
1. VietGAP
Để có chứng nhận VietGAP, các trang trại/cơ sở sản xuất nông, lâm, thủy sản phải đáp ứng đủ các điều kiện về:
- 1. Tuân thủ các quy định pháp luật về sản xuất, kinh doanh và thương mại hàng hóa.
- Có hệ thống quản lý sản xuất đảm bảo truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
- Có cơ sở vật chất, trang thiết bị phù hợp với quy trình sản xuất.
- Có nhân lực được đào tạo về thực hành nông nghiệp tốt.
Tiêu chí chính của VietGAP, theo tìm hiểu, hiện tại áp dụng cho sản xuất nông nghiệp có tổng cộng 83 tiêu chí. Cụ thể, bộ tiêu chuẩn VietGAP bao gồm các nhóm tiêu chí sau:
- Quản lý vật tư đầu vào (17 tiêu chí):
- Yêu cầu về nguồn gốc, chất lượng và sử dụng an toàn các loại phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, vật tư khác.
- Quản lý sổ sách, hồ sơ đối với việc mua bán, sử dụng các loại vật tư đầu vào.
- Kiểm soát thời gian cách ly, thời gian xuất hiện của dư lượng các hóa chất trong sản phẩm.
- Quản lý sản xuất (25 tiêu chí):
- Yêu cầu về quy trình canh tác, thời vụ, giống cây trồng, kỹ thuật tưới tiêu, phòng trừ sâu bệnh.
- Quản lý sổ sách ghi chép hoạt động sản xuất hàng ngày, tuần, vụ.
- Yêu cầu về vệ sinh, an toàn thực phẩm trong quá trình thu hoạch, bảo quản, vận chuyển.
- Quản lý và bảo vệ môi trường (16 tiêu chí):
- Yêu cầu về bảo vệ nguồn nước, đất đai, không khí khỏi ô nhiễm.
- Quản lý an toàn chất thải, xử lý nước thải, quản lý vệ sinh khu vực sản xuất.
- Áp dụng các biện pháp canh tác thân thiện với môi trường.
- Quản lý an toàn và sức khỏe lao động (10 tiêu chí):
- Yêu cầu về trang thiết bị, phương tiện bảo hộ lao động cho người lao động.
- Đào tạo, trang bị kiến thức về an toàn lao động và vệ sinh môi trường làm việc.
- Đảm bảo điều kiện làm việc, vệ sinh cá nhân, sức khỏe cho người lao động.
- Truy xuất nguồn gốc và thu hoạch (15 tiêu chí):
- Yêu cầu về quản lý, lưu trữ hồ sơ, chứng từ ghi chép nguồn gốc nguyên liệu đầu vào, quá trình sản xuất.
- Gắn tem, nhãn mác, bao bì sản phẩm để truy xuất nguồn gốc.
- Kiểm soát chất lượng, an toàn thực phẩm tại khâu thu hoạch và sau thu hoạch
Các tiêu chí này được xây dựng dựa trên các thông lệ về thực hành nông nghiệp tốt (GAP) của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc (FAO), đồng thời tích hợp các yêu cầu về an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường và an toàn lao động của Việt Nam. Đây là một bộ tiêu chuẩn toàn diện, đảm bảo sản xuất nông sản an toàn, bền vững và có khả năng truy xuất nguồn gốc. Các cơ sở sản xuất cần tuân thủ đầy đủ các tiêu chí này để được cấp chứng nhận VietGAP.
2. Global GAP
Để có được chứng nhận Global GAP, một tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm, môi trường và sức khỏe, an toàn lao động trong sản xuất nông nghiệp, doanh nghiệp cần phải thực hiện một quy trình đầy thách thức nhưng cũng rất cần thiết. Trước hết, doanh nghiệp cần hiểu rõ hơn 200 tiêu chí khác nhau của tiêu chuẩn này, liên quan đến quản lý nông trại, vệ sinh và an toàn thực phẩm, sức khỏe và an toàn lao động, cũng như quản lý môi trường.
Cụ thể, các nhóm tiêu chuẩn chính của Global GAPbao gồm:
- Quản lý nông trại (Farm Base): Khoảng 50-60 tiêu chí
- Vệ sinh và an toàn thực phẩm (Food Safety): Khoảng 60-70 tiêu chí
- Sức khỏe và an toàn lao động (Ocupational Health, Safety and Welfare): Khoảng 20-30 tiêu chí
- Quản lý môi trường và hoạt động (Environment and Landscape Conservation): Khoảng 40-50 tiêu chí
Ngoài ra, còn có một số tiêu chí khác áp dụng cho các mảng như chăn nuôi, trồng trọt, hoa quả, rau củ… Tổng cộng, toàn bộ tiêu chuẩn GlobalGAP bao gồm trên 200 tiêu chí khác nhau.
Việc cần xây dựng và áp dụng một hệ thống quản lý chất lượng toàn diện, bao gồm các quy trình, hướng dẫn và sổ sách ghi chép phù hợp. Điều không kém phần quan trọng là việc đào tạo và nâng cao nhận thức cho toàn thể người lao động về yêu cầu của tiêu chuẩn. Doanh nghiệp cần tự đánh giá mức độ tuân thủ và khắc phục các điểm chưa đạt trước khi tiến hành đánh giá và chứng nhận bên ngoài. Và cần duy trì và không ngừng cải tiến hệ thống quản lý chất lượng của mình để giữ vững chứng nhận này.
Mặc dù quy trình này đòi hỏi sự cam kết, nỗ lực và đầu tư đáng kể, nhưng việc có chứng nhận GlobalGAP sẽ giúp tăng uy tín và mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm cho doanh nghiệp.
Vai trò và dịch vụ tư vấn đào tạo quy trình sản xuất theo tiêu chuẩn VietGAP, Global GAP
Vai trò của tư vấn và đào tạo về quy trình sản xuất theo tiêu chuẩn VietGAP và Global GAP là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp sản xuất nông sản.
Đối với tiêu chuẩn VietGAP, các tư vấn viên có thể giúp doanh nghiệp hiểu rõ và triển khai các yêu cầu về 4 nhóm tiêu chuẩn chính: (1) Quản lý vật tư đầu vào, (2) Quản lý sản xuất, (3) Quản lý và bảo vệ môi trường, (4) Quản lý an toàn và sức khỏe lao động và (5) Truy xuất nguồn gốc và thu hoạch. VietPRO sẽ hướng dẫn doanh nghiệp xây dựng các quy trình, hồ sơ và triển khai thực hiện các yêu cầu một cách hiệu quả.
Với tiêu chuẩn Global GAP, các tư vấn viên sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ 4 nhóm tiêu chuẩn chính: (1) Quản lý nông trại, (2) Vệ sinh và an toàn thực phẩm, (3) Sức khỏe và an toàn lao động, và (4) Quản lý môi trường và hoạt động. VietPRO sẽ hướng dẫn doanh nghiệp xây dựng và triển khai các quy trình, quy định và ghi chép để đáp ứng hơn 200 tiêu chí khác nhau của Global GAP.
Việc đào tạo và tư vấn của các chuyên gia sẽ giúp doanh nghiệp nắm rõ các yêu cầu, biết cách triển khai hiệu quả và đảm bảo sản xuất ra các sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và bảo vệ môi trường. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm, mở rộng thị trường xuất khẩu và tăng khả năng cạnh tranh.
Tư vấn xây dựng quy trình sản xuất
Tư vấn và hướng dẫn xây dựng quy trình sản xuất theo tiêu chuẩn VietGAP và Global GAP là một trong những nhiệm vụ quan trọng của các chuyên gia trong lĩnh vực này. Quá trình này gồm hai nội dung chính: đánh giá hiện trạng và đề xuất cải thiện, cũng như hướng dẫn xây dựng tài liệu, quy trình.
1. Đánh giá hiện trạng và khuyến nghị cải thiện
Đầu tiên, các chuyên gia sẽ tiến hành đánh giá toàn diện về hiện trạng sản xuất của doanh nghiệp, xem xét mức độ đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn VietGAP hoặc Global GAP. Họ sẽ kiểm tra các hoạt động liên quan đến quản lý vật tư đầu vào, quản lý sản xuất, quản lý môi trường, sức khỏe và an toàn lao động… Thông qua đánh giá, họ có thể xác định được các điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp so với các tiêu chí cụ thể.
Dựa trên kết quả đánh giá, các chuyên gia sẽ đề xuất các giải pháp cải thiện phù hợp. Ví dụ, họ có thể khuyến nghị doanh nghiệp cần cải thiện việc lưu trữ, quản lý hồ sơ, hoặc nâng cấp cơ sở hạ tầng để đáp ứng yêu cầu về vệ sinh an toàn thực phẩm. Các đề xuất này sẽ giúp doanh nghiệp xác định rõ những vấn đề cần ưu tiên giải quyết để đạt được yêu cầu của tiêu chuẩn.
2. Hướng dẫn xây dựng tài liệu, quy trình
Sau khi đánh giá và đề xuất cải thiện, các chuyên gia sẽ tiến hành hướng dẫn doanh nghiệp xây dựng các tài liệu, quy trình cần thiết. Họ sẽ giúp doanh nghiệp thiết lập các quy định, quy trình chi tiết về quản lý vật tư đầu vào, quản lý sản xuất, quản lý môi trường, ghi chép hồ sơ… Điều này đảm bảo doanh nghiệp có đầy đủ các tài liệu cần thiết để triển khai và duy trì hoạt động sản xuất theo tiêu chuẩn.
Nhờ công tác tư vấn và hướng dẫn xây dựng quy trình này, doanh nghiệp sẽ nâng cao khả năng đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn VietGAP hoặc Global GAP, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm, tăng tính cạnh tranh và mở rộng cơ hội xuất khẩu.
Đào tạo và hỗ trợ
Ngoài việc tư vấn và hướng dẫn xây dựng quy trình sản xuất, việc đào tạo và hỗ trợ người sản xuất là một khâu quan trọng không thể thiếu trong quá trình áp dụng tiêu chuẩn VietGAP hoặc Global GAP.
1. Nâng cao nhận thức về tiêu chuẩn và lợi ích
Công tác nâng cao nhận thức về tiêu chuẩn và lợi ích của việc áp dụng là vô cùng cần thiết. Nhiều người sản xuất vẫn còn chưa hiểu rõ về các tiêu chuẩn này, cũng như chưa ý thức được những lợi ích mà việc tuân thủ các tiêu chuẩn này mang lại. \Vì vậy, các chuyên gia cần tiến hành các buổi tập huấn, hội thảo để trang bị kiến thức cơ bản về VietGAP và Global GAP, giải thích rõ về các yêu cầu, quy định của các tiêu chuẩn này.
Đồng thời, họ cũng cần làm rõ những lợi ích thiết thực mà người sản xuất có thể nhận được như: nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng cơ hội xuất khẩu, cải thiện điều kiện làm việc, v.v. Việc này giúp người sản xuất hiểu rõ và ủng hộ việc áp dụng các tiêu chuẩn, từ đó chủ động tham gia vào quá trình triển khai.
2. Hướng dẫn thực hiện các yêu cầu chứng nhận
Sau khi nâng cao nhận thức, các chuyên gia sẽ tiến hành hướng dẫn người sản xuất về cách thức thực hiện các yêu cầu của tiêu chuẩn VietGAP hoặc Global GAP. Họ sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quy trình, các bước triển khai cụ thể, hướng dẫn cách lập hồ sơ, ghi chép, v.v. Điều này giúp người sản xuất nắm rõ được các quy định, yêu cầu và có thể tự mình triển khai áp dụng tại đơn vị của mình. Bên cạnh đó, các chuyên gia cũng cần hỗ trợ người sản xuất trong quá trình thực hiện, giải đáp các thắc mắc, vướng mắc kịp thời.
3. Đào tạo kỹ năng, kiến thức chuyên môn
Cuối cùng, để đảm bảo người sản xuất có đủ năng lực áp dụng tiêu chuẩn, các chuyên gia cần tiến hành đào tạo nâng cao kỹ năng, kiến thức chuyên môn. Họ sẽ tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về các kỹ thuật canh tác, quản lý dịch hại, quản lý môi trường, quản lý chất lượng sản phẩm… giúp người sản xuất nâng cao kiến thức và kỹ năng chuyên môn. Đặc biệt, các chuyên gia cần lưu ý đến việc đào tạo công tác ghi chép, lưu trữ hồ sơ, vì đây là một trong những yêu cầu quan trọng mà người sản xuất thường gặp khó khăn.
Bằng việc đào tạo và hỗ trợ người sản xuất toàn diện như vậy, các chuyên gia sẽ giúp họ có đủ năng lực, kỹ năng và ý thức để triển khai thành công các tiêu chuẩn VietGAP hoặc Global GAP. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần cải thiện năng suất, hiệu quả sản xuất, từ đó mang lại lợi ích lâu dài cho cả người sản xuất và doanh nghiệp.